Có 2 kết quả:

自律性組織 zì lǜ xìng zǔ zhī ㄗˋ ㄒㄧㄥˋ ㄗㄨˇ ㄓ自律性组织 zì lǜ xìng zǔ zhī ㄗˋ ㄒㄧㄥˋ ㄗㄨˇ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Self-Regulation Organization
(2) SRO

Từ điển Trung-Anh

(1) Self-Regulation Organization
(2) SRO